Login
PRODUCT CATEGORY
+ BEL-296
Cỡ lốp (Tyre Size) |
11.00R22.5 |
Kiểu (Tyre) |
TL |
Kết cấu khung và lớp bố (Carcass and breaker construction) |
ALL STEEL |
Đường kính ngoài (Overall diameter,mm) |
1122 |
Hoa văn (Tread pattern) |
Highway |
Mặt cắt (Section width,mm) |
279 |
Vành (Rim) |
8.25x22.5 |
Chỉ số trọng tải (Load index) |
148/145 |
Tải trọng lớn nhất,kg (Maximum load,kg) |
3150/2900 |
Áp suất trong, kPa (Inflation pressure, kPa) |
800/160 |
Chỉ số vận tốc(Speed index) |
L |
Vận tốc lớn nhất, km/h (Maximum speed, km/h) |
120 |
Độ sâu của gai lốp (Tyre tread depth,mm) |
15 |
Giá thành |
Liên hệ |
Related Products
Updating
Buy now
BEL-296
0đ
Quantity: 1
CUSTOMER INFORMATION
SHIPPING ADDRESS
PAYMENTS
YOUR ORDER INFORMATION
BEL-296
0đ
Quantity: 1
Subtotal
CUSTOMER INFORMATION
- Full name:
- Phone:
- Email:
SHIPPING ADDRESS
- Address:
- Country / district:
- Province / city:
- Shipping costs:
- Note:
PAYMENTS